Có 2 kết quả:

輪廓鮮明 lún kuò xiān míng ㄌㄨㄣˊ ㄎㄨㄛˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ轮廓鲜明 lún kuò xiān míng ㄌㄨㄣˊ ㄎㄨㄛˋ ㄒㄧㄢ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp image
(2) clear-cut
(3) in bold outline
(4) in sharp relief

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp image
(2) clear-cut
(3) in bold outline
(4) in sharp relief